Có 1 kết quả:
竹筒倒豆子 zhú tǒng dǎo dòu zi ㄓㄨˊ ㄊㄨㄥˇ ㄉㄠˇ ㄉㄡˋ
zhú tǒng dǎo dòu zi ㄓㄨˊ ㄊㄨㄥˇ ㄉㄠˇ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pour beans out of a bamboo tube
(2) to come clean
(3) to make a clean breast of things
(2) to come clean
(3) to make a clean breast of things
Bình luận 0