Có 1 kết quả:

竹筒倒豆子 zhú tǒng dǎo dòu zi ㄓㄨˊ ㄊㄨㄥˇ ㄉㄠˇ ㄉㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to pour beans out of a bamboo tube
(2) to come clean
(3) to make a clean breast of things

Bình luận 0